Expensive working dog – level 2
|radni pas||
draga delovna pes|||
Drahý pracovní pes - úroveň 2
Teurer Arbeitshund - Stufe 2
Expensive working dog – level 2
Perro de trabajo caro - nivel 2
Chien de travail coûteux - niveau 2
Cane da lavoro costoso - livello 2
高価な使役犬–レベル2
비싼 작업견 - 레벨 2
Brangus darbinis šuo - 2 lygis
Drogi pies pracujący - poziom 2
Cão de trabalho caro - nível 2
Дорогая рабочая собака — уровень 2
Pahalı iş köpeği - seviye 2
昂贵的工作犬 – 2 级
昂貴的工作犬 – 2 級
A working dog auction happened in Victoria, Australia.
|||dog sale||||
|||leilão||||
|||aukcija radnih pasa|održana je||Victoriji|Australija
|||Versteigerung|||Victoria|
|çalışan||ihalesi|gerçekleşti|||
|||拍卖会|||维多利亚州|
|||dražba delovnih psov|se je zgodila||Victoria|
|||subasta de perros|sucedió|||
Una subasta de perros de trabajo tuvo lugar en Victoria, Australia.
オーストラリアのビクトリアで使役犬のオークションが行われました。
Аукцион рабочих собак прошел в Виктории, Австралия.
Một cuộc đấu giá chó lao động đã diễn ra ở Victoria, Australia.
澳大利亚维多利亚州发生了一场工作犬拍卖会。
One dog set a new auction record when anonymous buyers bought him for $35,200.
|||||||||compradores|||
||đặt||||||người mua||||
||||||||anonyme|Käufer|||
||||||||anonim||||
||创下||||||匿名买家||||
|||||dražba|rekord||neznani|kupci|kupili||
||||||||匿名の||||
||estableció||||||compradores anónimos|compradores anónimos|compraron||
匿名の購入者が35,200ドルで彼を購入したとき、1匹の犬が新しいオークション記録を樹立しました。
Одна собака установила новый рекорд аукциона, когда анонимные покупатели купили ее за 35 200 долларов.
Một con chó đã lập kỷ lục đấu giá mới khi những người mua ẩn danh mua nó với giá 35.200 USD.
The last record was $25,000 in 2019.
||Aufzeichnung||
最後の記録は 2019 年の 25,000 ドルでした。
Последний рекорд составил 25 000 долларов в 2019 году.
Kỷ lục cuối cùng là 25.000 USD vào năm 2019.
上一个记录是 2019 年的 25,000 美元。
An auction worker said that maybe the dog's cost was so high because there are few farm workers and the auction was online because of the coronavirus.
|leilão||||||||||alto|||||||||leilão||||||
|dražba||||||||||||||malo|||||dražba||spletna||||
オークションの労働者は、農場労働者が少なく、コロナウイルスのためにオークションがオンラインだったため、犬の費用が非常に高かったのではないかと述べました。
Работник аукциона сказал, что, возможно, стоимость собаки была такой высокой, потому что на ферме мало рабочих, а аукцион был онлайн из-за коронавируса.
Một nhân viên đấu giá cho biết có thể giá của con chó cao như vậy vì có ít công nhân nông trại và cuộc đấu giá diễn ra trực tuyến vì virus Corona.
The dog is a kelpie, which is an Australian dog.
||||a breed|||||
||||kelpie|||||
||||kelpie|||||
||||chó kelpie|||||
||||Kelpie|||||
||||kelpi|ki||||
||||凯尔皮犬|||||
||||kelpie|||||
||||ケルピー|||||
||||kelpie|||||
犬はオーストラリアの犬であるケルピーです。
Это келпи, австралийская собака.
This dog comes from the British border collie.
||||||Border|breed of dog
|||||britânico||
||||||biên giới|chó chăn cừu
|||||||Collie
||||||边境|柯利犬
||||||meje|border collie
この犬はイギリスのボーダーコリーから来ています。
Эта собака произошла от британской бордер-колли.
This dog also herds animals.
|||gathers and directs|
|||pastoreia|
|||stado|
|||chăn dắt|
|||treibt|
|||sürü yönetir|
|||牧羊|
|||pasa|
|||群れを作る|
|||reúne animales|
Ovaj pas također čuva životinje.
この犬も動物を飼っています。
Эта собака также пасет животных.
Con chó này cũng chăn gia súc.
A video showed the dog which was working with sheep and cows in many places.
||mostrou|||||||||vacas|||
ビデオは、多くの場所で羊や牛と一緒に働いていた犬を示しました。
Видео показало собаку, которая работала с овцами и коровами во многих местах.
Đoạn video cho thấy chú chó đang làm việc với cừu và bò ở nhiều nơi.
He is two years old, and he can run across big distances quickly, and he controls large groups of animals with skill.
||||||||||||rapidamente|||||||||habilidade
|||||||||||||||lenkt||||||
|||||||||||mesafeleri||||||||||beceriyle
|||||||||||razdalje||||||||||spretnostjo
|||||||||||距離||||||||||
|||||||||||distancias largas||||||||||
彼は2歳で、長距離をすばやく走ることができ、大勢の動物を巧みに操ります。
Ему два года, и он может быстро бегать на большие расстояния и умело управляет большими группами животных.
Cậu bé hai tuổi, có thể chạy nhanh qua những khoảng cách lớn và điều khiển các nhóm động vật lớn một cách khéo léo.
Difficult words: auction (an event where you sell something to a person who pays more than other people), set (made), herd (to move groups of animals in the direction which you want), distance (how far it is between two places).
||leilão||leilão|onde||vender|leilão|||||||do que|outro||em|fez|manada|||||||||qual|||||longe|||entre||
||đấu giá|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|||||||||||||zahlt||||||||||||||||||||||||||
||||||||||||||||||||||||||||||||mesafe|||||||
||||||||||||||||||||||||||||||||razdalja|||||||
|||||||||||||支払う|||||||||||||||方向||||距離|||||||
難しい言葉:オークション(他の人よりもお金を払っている人に何かを売るイベント)、セット(作られた)、群れ(動物のグループをあなたが望む方向に動かすため)、距離(2つの間の距離)場所)。
Những từ khó: đấu giá (sự kiện mà bạn bán thứ gì đó cho người trả nhiều hơn những người khác), đặt (thực hiện), bầy đàn (để di chuyển các nhóm động vật theo hướng bạn muốn), khoảng cách (khoảng cách giữa hai con vật) địa điểm).
You can watch the original video in the Level 3 section.